自動回送
じどうかいそう「TỰ ĐỘNG HỒI TỐNG」
☆ Danh từ
Chuyển tiếp tự động

自動回送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動回送
自動回送表示 じどうかいそうひょうじ
hiển thị chuyển tiếp tự động
格納メッセージ自動回送 かくのうメッセージじどうかいそう
chuyển tiếp tự động thông điệp đã lưu
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
回送 かいそう
xe không đón khách, xe về không
回転ステージ(自動) かいてんステージ(じどう)
bệ vít quay (tự động)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay