回顧
かいこ「HỒI CỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hồi tưởng; sự nhớ lại; hồi tưởng; nhớ lại; nhìn lại; sự nhìn lại
世界経済
の
進展
を
回顧
する
Nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới
A
国
とB
国
の
両国関係
を
回顧
する
Nhìn lại quan hệ song phương giữa nước A và nước B
学生時代
への
回顧
Nhớ lại thời học sinh .

Từ đồng nghĩa của 回顧
noun
Bảng chia động từ của 回顧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回顧する/かいこする |
Quá khứ (た) | 回顧した |
Phủ định (未然) | 回顧しない |
Lịch sự (丁寧) | 回顧します |
te (て) | 回顧して |
Khả năng (可能) | 回顧できる |
Thụ động (受身) | 回顧される |
Sai khiến (使役) | 回顧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回顧すられる |
Điều kiện (条件) | 回顧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回顧しろ |
Ý chí (意向) | 回顧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回顧するな |
回顧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回顧
回顧的 かいこてき
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng
回顧録 かいころく
hồi ký
回顧展 かいこてん
retrospective exhibition, retrospective
回顧談 かいこだん
cuộc trò chuyện hồi tưởng về quá khứ; câu chuyện hồi tưởng về quá khứ; câu chuyện gợi nhớ kỉ niệm xưa; hồi ức
回顧する かいこ
hồi tưởng; nhớ lại
回顧的道徳判断 かいこてきどーとくはんだん
Retrospective Moral Judgment
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.