因子分析
いんしぶんせき「NHÂN TỬ PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Sự phân tích nhân tố (hệ số)

因子分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因子分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
根本原因分析 こんぽんげんいんぶんせき
sự phân tích nguyên nhân gốc rễ〈rca〉
分析 ぶんせき
sự phân tích
根本原因分析(RCA) こんぽんげんいんぶんせき(RCA)
phân tích nguyên nhân gốc rễ (RCA)
因子 いんし
yếu tố phân tử
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
増殖分化因子 ぞうしょくぶんかいんし
yếu tố biệt hóa tăng trưởng