因由
いんゆ「NHÂN DO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên; lý do

Bảng chia động từ của 因由
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 因由する/いんゆする |
Quá khứ (た) | 因由した |
Phủ định (未然) | 因由しない |
Lịch sự (丁寧) | 因由します |
te (て) | 因由して |
Khả năng (可能) | 因由できる |
Thụ động (受身) | 因由される |
Sai khiến (使役) | 因由させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 因由すられる |
Điều kiện (条件) | 因由すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 因由しろ |
Ý chí (意向) | 因由しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 因由するな |
因由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因由
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
因 いん
nguyên nhân
脳由来神経栄養因子 のーゆらいしんけーえーよーいんし
yếu tố dinh dưỡng thần kinh từ não
血小板由来増殖因子 けつしょーばんゆらいぞーしょくいんし
ếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu