Kết quả tra cứu 因
Các từ liên quan tới 因
因
いん
「NHÂN」
☆ Danh từ
◆ Nguyên nhân
客観的決定因
Nguyên nhân quyết định mang tính khách quan
〜の
重要
な
決定因
Nguyên nhân quyết định mang tính quan trọng của ~
インターネット普及
の
遅
れの
主要因
Nguyên nhân chủ yếu của việc chậm trễ trong việc phổ cập Internet

Đăng nhập để xem giải thích