因
いん「NHÂN」
☆ Danh từ
Nguyên nhân
客観的決定因
Nguyên nhân quyết định mang tính khách quan
〜の
重要
な
決定因
Nguyên nhân quyết định mang tính quan trọng của ~
インターネット普及
の
遅
れの
主要因
Nguyên nhân chủ yếu của việc chậm trễ trong việc phổ cập Internet

Từ đồng nghĩa của 因
noun
Từ trái nghĩa của 因
因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
三因 さんいん
ba nguyên nhân của phật tính
二因 にいん
hai nguyên nhân
因業 いんごう
nhẫn tâm; tàn bạo; kết quả của những hoạt động trong kiếp trước
悪因 あくいん
nguồn gốc của sự xấu xa; nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
因果 いんが
nhân quả
従因 じゅういん
nguyên nhân gián tiếp, nguyên nhân thứ yếu
真因 しんいん
lý do thật sự; động cơ thật sự