Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
生り なり なまり
sự mang (quả)
団 だん
toán.
坐り蒲団 すわりふとん
flat floor cushion used when sitting or kneeling (usu. rectangular)
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)
鉛 なまり
chì