団交する
だんこうする「ĐOÀN GIAO」
Tuyệt giao.

団交する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 団交する
団交 だんこう
Thương lượng tập thể.+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
交渉団 こうしょうだん
đoàn đàm phán.
外交団 がいこうだん
đoàn ngoại giao
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交響楽団 こうきょうがくだん
dàn nhạc giao hưởng