Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楽団員 がくだんいん
thành viên dàn nhạc
自警団員 じけいだんいん
một vigilante
暴力団員 ぼうりょくだんいん
kẻ cướp, găngxtơ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団体職員 だんたいしょくいん
nhân viên đoàn thể
代議員団 だいぎいんだん
phái đoàn, đoàn đại biểu
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng