Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自警団 じけいだん
ủy ban thận trọng; đoàn vigilante
団員 だんいん
đoàn viên.
自警 じけい
sự tự cảnh báo; sự tự đưa ra cảnh báo chính mình
警防団 けいぼうだん
đội dân quân tự vệ
警察員 けいさついん
cánh sát viên.
警備員 けいびいん
bảo vệ
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.