Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 団塊花盛り!
団塊 だんかい
tập trung; vón thành cục
花盛り はなざかり
mùa hoa tươi nở rộ
盛り花 もりばな せいか
ra hoa sự sắp đặt bên trong một xây dựng - lên trên là kiểu
団塊ジュニア だんかいジュニア
second-generation baby boomer (born 1971-1974)
マンガン団塊 マンガンだんかい
nút nhỏ chất măng gan
バラのはな バラの花
hoa hồng.
団塊世代 だんかいせだい
thời kỳ bùng nổ sinh sản
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.