Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困る こまる
bối rối
困じる こうじる
khó khăn
困窮する こんきゅう
khốn cùng.
困惑する こんわく こんわくする
lúng túng
困り切る こまりきる
vô cùng bối rối
困らせる こまらせる
gây khó khăn, gây rắc rối, gây bất lợi
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được