困じる
こうじる「KHỐN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Khó khăn

Bảng chia động từ của 困じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 困じる/こうじるる |
Quá khứ (た) | 困じた |
Phủ định (未然) | 困じない |
Lịch sự (丁寧) | 困じます |
te (て) | 困じて |
Khả năng (可能) | 困じられる |
Thụ động (受身) | 困じられる |
Sai khiến (使役) | 困じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 困じられる |
Điều kiện (条件) | 困じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 困じいろ |
Ý chí (意向) | 困じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 困じるな |