Các từ liên quan tới 囲みCJK文字・月
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
CJK統合漢字 CJKとーごーかんじ
CJK Unified Ideographs (khối Unicode chứa các ký hiệu CJK phổ biến nhất được sử dụng trong tiếng Trung và tiếng Nhật hiện đại)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
文字読み もじよみ もんじよみ
đọc ký tự
ローマじ ローマ字
Romaji
文月 ふみづき ふづき
tháng bảy âm lịch
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ