囲壁
いへき「VI BÍCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bao quanh tường

囲壁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 囲壁
壁 かべ へき
bức tường
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao
界壁 かいへき
Tường ngăn giữa các phòng ở nhà chung cư
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
膣壁 ちつへき
thành âm đạo
壁パス かべパス
một đường chuyền xuyên tường (bóng đá)
西壁 せいへき
bức tường phía Tây (nơi cầu nguyện linh thiêng nhất của Do Thái giáo)