棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
獲得代議員数 かくとくだいぎいんすう
sự đếm đại biểu
ランキング
thứ bậc; loại; cấp.
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
得業士 とくぎょうし
người tốt nghiệp trường chuyên môn