Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
いけ図図しい いけずうずうしい
trơ trẽn, xấc xược
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng