いけ図図しい
いけずうずうしい
☆ Tính từ
Trơ trẽn, xấc xược

いけ図図しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いけ図図しい
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
図々しい ずうずうしい
vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ.
図太い ずぶとい
mặt dày trơ trẽn
掛け図 かけず
bản đồ treo tường
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図抜けている ずぬけている
để (thì) nổi bật
図がない ずがない
không thể tưởng tượng được; phi thường; phi lý; không thể