Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いけ図図しい
いけずうずうしい
trơ trẽn, xấc xược
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
図々しい ずうずうしい
vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ.
図太い ずぶとい
mặt dày trơ trẽn
掛け図 かけず
bản đồ treo tường
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図抜けている ずぬけている
để (thì) nổi bật
系図買い けいずかい
pedigree buying
Đăng nhập để xem giải thích