Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図々しい奴
図々しい ずうずうしい
vô liêm sỉ; trơ tráo; trơ trẽn; không biết xấu hổ.
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
傷々しい きず々しい
cảm động
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
いけ図図しい いけずうずうしい
trơ trẽn, xấc xược
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
臭い奴 くさいやつ
thằng cha đáng ngờ.