太い
ふとい「THÁI」
☆ Adj-i
Béo; dày; to
私
たちは、その
工事計画
のために1
本
の
太
い
ケーブル
を
必要
としています
Chúng tôi cần một sợi dây cáp to cho dự án xây dựng đó.
ヴァージニア
の
甘
いもの
好
きは、
彼女
の
太
い
ウエスト
の
原因
を
物語
っている
Virginia rất thích ăn đồ ngọt, điều đó giải thích cho cái eo to của cô ta.
Mập.

Từ đồng nghĩa của 太い
adjective