図工室
ずこうしつ「ĐỒ CÔNG THẤT」
☆ Danh từ
Phòng nghệ thuật

図工室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図工室
図工 ずこう
vẽ và những nghệ thuật bằng tay
図書室 としょしつ
phòng đọc sách
工作室 こうさくしつ
xưởng
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
図画工作 ずがこうさく
vẽ và nghệ thuật thủ công
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.