Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図工
ずこう
vẽ và những nghệ thuật bằng tay
図工/美術/画材/書道 ずこう/びじゅつ/がざい/しょどう
図工/美術/画材/書道` in vietnamese is `mỹ thuật/trang phục học/đồ vẽ/thư pháp`.
図工室 ずこうしつ
phòng nghệ thuật
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
図画工作 ずがこうさく
vẽ và nghệ thuật thủ công
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
「ĐỒ CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích