図書産業
としょさんぎょー「ĐỒ THƯ SẢN NGHIỆP」
☆ Cụm từ
Ngành công nghiệp sách
図書産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図書産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
図書 としょ
sách
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業 さんぎょう
công nghiệp
図書カード としょカード
thẻ thư viện
図書係 としょがかり
cán bộ thư viện