図書館の自動化
としょかんのじどーか
☆ Cụm từ
Sự tự động hoá thư viện
図書館の自動化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図書館の自動化
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
移動図書館 いどうとしょかん
thư viện lưu động
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện
図書館テクニカルサービス としょかんテクニカルサービス
dịch vụ kỹ thuật thư viện
図書館システム としょかんシステム
hệ thống thư viện
図書館員 としょかんいん
Thủ thư