Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図書館情報学
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
図書館学 としょかんがく
thư viện học; thư viện
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報館 じょうほうかん
cơ quan thông tin
図書館学校 としょかんがっこー
thư viện trường học
学校図書館 がっこうとしょかん
thư viện trường học
大学図書館 だいがくとしょかん
thư viện trường đại học
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.