図書館運営
としょかんうんえー
☆ Danh từ
Sự điều hành thư viện
図書館運営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図書館運営
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
図書館学 としょかんがく
thư viện học; thư viện
図書館ネットワーク としょかんネットワーク
mạng thư viện
図書館員 としょかんいん
Thủ thư
図書館システム としょかんシステム
hệ thống thư viện
図書館サービス としょかんサービス
dịch vụ thư viện