Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図越利一
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
一利 いちり
một lợi thế; ưu thế nhìn từ một phía
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一利一害 いちりいちがい
nhất lợi nhất hại; lợi thế và bất lợi; lợi một mất một
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一山越す ひとやまこす
vượt qua giai đoạn khó khăn; vượt qua thử thách lớn
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate