図表一覧
ずひょういちらん「ĐỒ BIỂU NHẤT LÃM」
☆ Danh từ
Danh sách minh họa

図表一覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図表一覧
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
図表 ずひょう
biểu đồ; bản đồ
入院患者一覧表 にゅういんかんじゃいちらんひょう
danh sách bệnh nhân nội trú
グラフ / 図表 / 表 グラフ / ずひょー ひょー
đồ thị
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
図表の ずひょーの
diagrammatic