Các từ liên quan tới 固体高分子形燃料電池
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
燃料電池 ねんりょうでんち
nạp nhiên liệu ô
固形燃料 こけいねんりょう
nhiên liệu dạng rắn
固体燃料 こたいねんりょう
nhất trí nạp nhiên liệu
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử