燃料電池
ねんりょうでんち「NHIÊN LIÊU ĐIỆN TRÌ」
Pin nhiên liệu
Thùng nhiên liệu
Pin nhiên liệu (
☆ Danh từ
Nạp nhiên liệu ô

燃料電池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃料電池
燃料電池車 ねんりょうでんちしゃ
xe chạy bằng pin nhiên liệu (hoặc xe điện chạy bằng pin nhiên liệu là một loại xe điện sử dụng pin nhiên liệu, đôi khi kết hợp với một cục pin nhỏ hoặc siêu tụ điện, để cung cấp năng lượng cho động cơ điện trên xe)
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
燃料 ねんりょう
chất đốt
電池 でんち
cục pin