固化
こか「CỐ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc, sự củng cố

Từ đồng nghĩa của 固化
noun
Bảng chia động từ của 固化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 固化する/こかする |
Quá khứ (た) | 固化した |
Phủ định (未然) | 固化しない |
Lịch sự (丁寧) | 固化します |
te (て) | 固化して |
Khả năng (可能) | 固化できる |
Thụ động (受身) | 固化される |
Sai khiến (使役) | 固化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 固化すられる |
Điều kiện (条件) | 固化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 固化しろ |
Ý chí (意向) | 固化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 固化するな |