固定ハンドル
こていハンドル
☆ Danh từ
Tay cầm cố định

固定ハンドル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定ハンドル
固定ハンドル式 こていハンドルしき
loại tay cầm cố định
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
固定ディスクドライブ こていディスクドライブ
ổ đĩa cố định
固定客 こていきゃく
khách quen
固定ディスク こていディスク
ổ cứng
ブアン固定 ブアンこてい
sự cố định bằng dung dịch Bouin