確定利付債 かくてーりふさい
chứng khoán có lãi cố định
利付債 りつきさい
kỳ phiếu, trái phiếu
固定負債 こていふさい
khoản tiền nợ cố định
利付国債 りつきこくさい
trái phiếu chính phủ lãi suất cố định
固定金利 こていきんり
lãi suất cố định
利付金融債 りつけきんゆーさい
trái khoán ngân hàng có lãi
変動利付債 へんどうりつきさい
floating rate note
固定利子率 こていりしりつ
suất lãi cố định.