固定利子率
こていりしりつ
Suất lãi cố định.
固定利子率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定利子率
利子率 りしりつ
suất lãi.
固定子 こていし こていこ
phần tĩnh (elec.)
固定金利 こていきんり
lãi suất cố định
固定比率 こてーひりつ
hệ số cố định
予定利率 よてーりりつ
lãi suất giả định
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
固定利付債 こてーりふさい
trái phiếu mà lợi tức được xác định theo một tỷ lệ phần trăm (%) cố định tính theo mệnh giá
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi