利付金融債
りつけきんゆーさい
Trái khoán ngân hàng có lãi
利付金融債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利付金融債
金融債 きんゆうさい
trái phiếu do các tổ chức tài chính phát hành trên cơ sở luật đặc biệt
利付債 りつきさい
kỳ phiếu, trái phiếu
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利付国債 りつきこくさい
trái phiếu chính phủ lãi suất cố định
低利金融 ていりきんゆう
sự gửi quan tâm thấp
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
割引金融債 わりびききんゆーさい
trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
固定利付債 こてーりふさい
trái phiếu mà lợi tức được xác định theo một tỷ lệ phần trăm (%) cố định tính theo mệnh giá