固定幅フォント
こていはばフォント
☆ Danh từ
Phông chữ có độ rộng cố định

固定幅フォント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定幅フォント
等幅フォント とうはばフォント
fixed-width font, typewriter font
固定字送り幅 こていじおくりはば
giãn cách ký tự
フォント フォント
Phông  chữ
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
Webフォント Webフォント
kiểu chữ web
OCFフォント OCFフォント
phông chữ tổng hợp gốc
CIDフォント CIDフォント
CID-keyed font