Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
固定字送り こていじおくり
cách quãng không đổi
固定幅フォント こていはばフォント
phông chữ có độ rộng cố định
行送り幅 ぎょうおくりはば
giãn cách đường
字送り点 じおくりてん
điểm thoát
文字幅 もじはば
chiều rộng ký tự
ローマじ ローマ字
Romaji
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.