固定無線アクセス
こてーむせんアクセス
Không dây cố định
固定無線アクセス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定無線アクセス
む。。。 無。。。
vô.
アクセス回線 アクセスかいせん
đường truy cập, đường truy xuất, đường truy nhập
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
無形固定資産 むけいこていしさん
tài sản cố định vô hình (như quyền kinh doanh, quyền tác giả...)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.