Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焦点 しょうてん
tiêu điểm
固定小数点レジスタ こていしょうすうてんレジスタ
thanh ghi điểm cố định
固定小数点数 こていしょうすうてんすう
số điểm cố định
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
焦点(複) しょーてん(ふく)
foci
焦点ガラス しょうてんガラス
focusing screen
定点 ていてん
điểm cố định
凝固点 ぎょうこてん
điểm đông