定点
ていてん「ĐỊNH ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm cố định
気象観測定点
Trạm quan sát khí tượng
定義定点
Điểm định nghĩa .

定点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定点
定点観測 ていてんかんそく
sự quan sát điểm cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
定期点検 ていきてんけん
kiểm tra định kỳ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
指定可能点 していかのうてん
điểm có địa chỉ