固定用ケーブル
こていようケーブル
☆ Danh từ
Dây cáp cố định
固定用ケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定用ケーブル
固定用 こていよう
đồ dùng để cố định
固定費用 こていひよう
phí cố định.
固定用テープ こていようテープ
băng keo cố định
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
外科用固定用品 げかよーこてーよーひん
thiết bị cố định dùng trong phẫu thuật
FA用ケーブル FAようケーブル
dây cáp FA
バイク用ケーブル バイクようケーブル
dây cáp cho xe máy