Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
固定用テープ
こていようテープ
băng keo cố định
固定用 こていよう
đồ dùng để cố định
固定費用 こていひよう
phí cố định.
固定用ケーブル こていようケーブル
dây cáp cố định
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ラッピング用テープ ラッピングようテープ
băng keo trang trí
ラボ用テープ ラボようテープ
băng dính phòng thí nghiệm
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
外科用固定用品 げかよーこてーよーひん
thiết bị cố định dùng trong phẫu thuật
Đăng nhập để xem giải thích