Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 固定発生源
発生源 はっせいげん
nguồn phát sinh
固定関数発生器 こていかんすうはっせいき
bộ sinh hàm cố định
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
メッセージ発生源認証 メッセージはっせいげんにんしょう
sự xác thực thông điệp gốc
発信源 はっしんげん
nguồn
打診発生源認証 だしんはっせいげんにんしょう
xác thực nguồn gốc thăm dò
報告発生源認証 ほうこくはっせいげんにんしょう
xác thực nguồn gốc báo cáo
発生 はっせい
gốc gác