固形便
こけーびん「CỐ HÌNH TIỆN」
Phân rắn, vón cục
固形便 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固形便
弄便 弄便
ái phân
固形 こけい
thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng
音便形 おんびんけい
âm tiện hình
固形ワックス こけいワックス
sáp rắn
固形ブイヨン こけいブイヨン
gia vị của pháp (giống hạt nêm việt nam)
タイヤクリーナー(固形) タイヤクリーナー(こけい)
chất tẩy rửa lốp xe (dạng rắn)
固形物 こけいぶつ
vật rắn; chất rắn
ホイールクリーナー(固形) ホイールクリーナー(こけい)
chất tẩy rửa bánh xe (dạng rắn)