固形ワックス
こけいワックス
☆ Danh từ
Sáp rắn
固形ワックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固形ワックス
カーコーティング/ワックス カーコーティング/ワックス
sơn phủ xe/ sáp
固形 こけい
thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng
ワックス紐 ワックスひも
dây thừng sáp
chất sáp (đánh bóng)
ねりワックス ねりワックス
sáp kem
固形便 こけーびん
phân rắn, vón cục
固形ブイヨン こけいブイヨン
gia vị của pháp (giống hạt nêm việt nam)
タイヤクリーナー(固形) タイヤクリーナー(こけい)
chất tẩy rửa lốp xe (dạng rắn)