固持
こじ「CỐ TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng

Bảng chia động từ của 固持
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 固持する/こじする |
Quá khứ (た) | 固持した |
Phủ định (未然) | 固持しない |
Lịch sự (丁寧) | 固持します |
te (て) | 固持して |
Khả năng (可能) | 固持できる |
Thụ động (受身) | 固持される |
Sai khiến (使役) | 固持させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 固持すられる |
Điều kiện (条件) | 固持すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 固持しろ |
Ý chí (意向) | 固持しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 固持するな |
固持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固持
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
固く固まる かたくかたまる
để hình thành một cứng tập trung
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
固溶 かたいよう
đông cứng
固陋 ころう
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
牢固 ろうこ
chắc chắn
固辞 こじ
chủ động từ chối; chủ động khước từ
鞏固 きょうこ
sự vững chắc; sự vững vàng; sự an toàn; sức mạnh