固有運動
こゆううんどう「CỐ HỮU VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chuyển động riêng
Chuyển động riêng của một ngôi sao

固有運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固有運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
固有振動数 こゆうしんどうすう
tấn số riêng
固有肝動脈 こゆうかんどうみゃく
động mạch gan
固有 こゆう
cái vốn có; truyền thống
有酸素運動 ゆうさんそうんどう
bài tập aerobic