Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国つ書
国書 こくしょ
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
国璽書 こくじしょ
ấn riêng của Huân tước (nước anh)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
国際書誌 こくさいしょし
thư mục quốc tế
全国書誌 ぜんこくしょし
thư mục quốc gia