国の将来を計る
くにのしょうらいをはかる
Hoạch định cho tương lai đất nước

国の将来を計る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国の将来を計る
国の将来を憂える くにのしょうらいをうれえる
(thì) lo lắng về tương lai (của) một có nước
将来 しょうらい
đời sau
将来の夢 しょう らいのゆめ
Tương lai mới
将来ビジョン しょうらいビジョン
tầm nhìn tương lai
将来性 しょうらいせい
tính tương lai, đầy hứa hẹn, có triển vọng
将来像 しょうらいぞう
sự nhìn (của) tương lai
将来の世代 しょうらいのせだい
hậu bối.
将来の進路 しょう らいのしん ろ
hướng đi trong tương lai