国交省
こっこうしょう「QUỐC GIAO TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông và du lịch

国交省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国交省
工事中看板ドライバー用(国交省路上工事看板) こうじちゅうかんばんドライバーよう(こくこうしょうろじょうこうじかんばん)
biển báo công trình đang thi công dành cho người lái xe (bảng hiệu công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事情報看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじじょうほうかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng thông tin công trình cho người đi bộ (bảng công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事説明看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじせつめいかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng hướng dẫn công trình cho người đi bộ (bảng hướng dẫn công trình đường bộ của bộ giao thông)
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
国交 こっこう
bang giao
国防省 こくぼうしょう
bộ quốc phòng.