Kết quả tra cứu 工事情報看板歩行者用(国交省路上工事看板)
Các từ liên quan tới 工事情報看板歩行者用(国交省路上工事看板)
工事情報看板歩行者用(国交省路上工事看板)
こうじじょうほうかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
☆ Danh từ
◆ Bảng thông tin công trình cho người đi bộ (bảng công trình đường bộ của bộ giao thông)
Đăng nhập để xem giải thích